|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự động
adj
automatic
![](img/dict/02C013DD.png) | [tự động] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | self-regulating; automatic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một công tắc đèn tự động | | An automatic light switch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự tự động xử lý dữ liệu | | Automatic data processing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tự động sao lưu | | Automatic backup | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | automatically | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Toàn bộ thông tin trao đổi trong hội nghị sẽ được tự động ghi vào một tập tin | | All information exchanged in the conference will be automatically written to a file |
|
|
|
|